Characters remaining: 500/500
Translation

riết róng

Academic
Friendly

Từ "riết róng" trong tiếng Việt có thể hiểu một trạng thái hoặc hành động kéo dài, diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ. Từ này thường được dùng để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động, hoặc cảm giác kéo dài của thời gian.

Định nghĩa
  • Riết róng (tính từ): trạng thái kéo dài, không ngừng nghỉ; thường được dùng để mô tả một hành động hay cảm xúc diễn ra liên tục.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay trời mưa riết róng, làm tôi cảm thấy buồn." (Mưa liên tục suốt cả ngày khiến tôi cảm thấy buồn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " ấy đã yêu anh ấy riết róng suốt mấy năm qua vẫn không dám thổ lộ." ( ấy đã yêu anh ấy liên tục trong nhiều năm vẫn không dám nói ra.)
Các biến thể
  • Riết: dạng ngắn gọn, thường chỉ trạng thái kéo dài ngắn.
  • Róng: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kéo dài, liên tục.
Nghĩa khác nhau
  • "Riết róng" có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. dụ, có thể diễn tả một tình yêu kéo dài, nhưng cũng có thể diễn tả sự mệt mỏi do một công việc kéo dài không ngừng.
Từ gần giống
  • Liên tục: Cũng chỉ trạng thái không ngừng nghỉ, nhưng ít mang tính cảm xúc hơn.
  • Kéo dài: Diễn tả một khoảng thời gian dài, nhưng không nhất thiết phải liên tục.
Từ đồng nghĩa
  • Triền miên: Cũng có nghĩakéo dài không ngừng, thường dùng để nói về thời gian hoặc cảm xúc.
Từ liên quan
  • Dài dòng: Thường dùng để chỉ việc nói hoặc viết quá dài, không súc tích.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "riết róng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về cảm xúc từ này muốn thể hiện.
  1. Nh. Riết, ngh.2

Comments and discussion on the word "riết róng"